sine qua non
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh sine qua non (“nếu không có thì không”).
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.neı kwa ˈnon/
Danh từ
sửasine qua non (số nhiều sine qua nons hoặc sine quibus non)
- Điều kiện, điều kiện tiên quyết
- An interest in children is a sine qua non of teaching. — Lòng yêu trẻ là điều kiện tiên quyết để giảng dạy.