Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sincerely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɪn.ˈsɪr.li/
Phó từ
sửa
sincerely
/sɪn.ˈsɪr.li/
Thành thật
,
thật thà
,
ngay thật
,
chân thành
,
thành khẩn
.
Thành ngữ
sửa
Yours sincerely
:
Xem
Yours
Tham khảo
sửa
"
sincerely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)