Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪn.ˈsɪr/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sincere /sɪn.ˈsɪr/

  1. Thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn.

Tham khảo

sửa