Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinapisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.na.pizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sinapisme
/si.na.pizm/
sinapismes
/si.na.pizm/
sinapisme
gđ
/si.na.pizm/
(
Dược học
)
Thuốc đắp
mù
tạt
.
Tham khảo
sửa
"
sinapisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)