Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sinécure
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ne.kyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sinécure
/si.ne.kyʁ/
sinécures
/si.ne.kyʁ/
sinécure
gc
/si.ne.kyʁ/
Chức vụ
nhàn rỗi
.
ce n'est pas une
sinécure
— (thân mật) không phải việc tầm thường đâu
Tham khảo
sửa
"
sinécure
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)