Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɑɪ.məl.ˈteɪ.ni.əs.nəs/

Danh từ sửa

simultaneousness /ˌsɑɪ.məl.ˈteɪ.ni.əs.nəs/

  1. Sự đồng thời; tính đồng thời.

Tham khảo sửa