Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
simulé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.my.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
simulé
/si.my.le/
simulés
/si.my.le/
Giống cái
simulée
/si.my.le/
simulées
/si.my.le/
simulé
/si.my.le/
Vờ
.
Maladie
simulée
— bệnh vờ
(
Luật học, pháp lý
)
Man trá
.
Contrat
simulé
— hợp đồng man trá
Trái nghĩa
sửa
Vrai
Tham khảo
sửa
"
simulé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)