Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪm.pɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

simperer /ˈsɪm.pɜ.ːɜː/

  1. Người cười giả tạo.

Tham khảo

sửa