Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.mi.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực similaire
/si.mi.lɛʁ/
similaires
/si.mi.lɛʁ/
Giống cái similaire
/si.mi.lɛʁ/
similaires
/si.mi.lɛʁ/

similaire /si.mi.lɛʁ/

  1. Tương tự.
    Produits similairessản phẩm tương tự

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa