similaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.mi.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | similaire /si.mi.lɛʁ/ |
similaires /si.mi.lɛʁ/ |
Giống cái | similaire /si.mi.lɛʁ/ |
similaires /si.mi.lɛʁ/ |
similaire /si.mi.lɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "similaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)