Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

silurien

  1. (Địa chất, địa lý) Kỷ silua; hệ silua.

Tính từ

sửa

silurien

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

sửa