Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.li.nəs/

Danh từ

sửa

silliness /ˈsɪ.li.nəs/

  1. Tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại.

Tham khảo

sửa