Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɫ.ki.nəs/

Danh từ

sửa

silkiness /ˈsɪɫ.ki.nəs/

  1. Tính mượt, tính óng ánh (như tơ).
  2. Tính ngọt xớt (lời nói... ).

Tham khảo

sửa