Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sikt sikten
Số nhiều sikter siktene

sikt

  1. L. Tầm mắt, tầm nhìn.
    Tåken reduserte sikten.
    god sikt — Tầm nhìn xa.
    dårlig sikt — Tầm nhìn gần,
    å ha land i sikte — Thấy đất liền trước mắt.
  2. Tương lai.
    på kort sikt — Trong tương lai gần.
    på lang sikt — Trong tương lai xa.

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sikt sikta, sikten
Số nhiều sikter siktene

sikt gđc

  1. Cái sàng, cái rây.
    å skille noe med sikt

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa