Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsi.njə.ˈri.nə/

Danh từ

sửa

signorina /ˌsi.njə.ˈri.nə/

  1. , tiểu thư (người Y).

Tham khảo

sửa