Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ɲi.fi.ka.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

significativement /si.ɲi.fi.ka.tiv.mɑ̃/

  1. ý nghĩa.

Tham khảo

sửa