Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ɲi.fje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
signifié
/si.ɲi.fje/
signifié
/si.ɲi.fje/

signifié /si.ɲi.fje/

  1. (Ngôn ngữ học) Cái được biểu đạt.

Tham khảo

sửa