Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
signatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
signatory
/ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/
Đã
ký
hiệp ước
(nước... ).
Danh từ
sửa
signatory
/ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/
Bên
ký kết
,
nước
ký kết
.
the signatories to the Geneva Agreements
— các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ
Tham khảo
sửa
"
signatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)