Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɡ.nə.li/

Phó từ

sửa

signally /ˈsɪɡ.nə.li/

  1. Đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh.

Tham khảo

sửa