Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ɲa.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
signalisation
/si.ɲa.li.za.sjɔ̃/
signalisations
/si.nja.li.za.sjɔ̃/

signalisation gc /si.ɲa.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự trang bị tín hiệu; sự phát tín hiệu.
  2. (Hệ thống) Tín hiệu.
    Signalisation automatique — hệ thống tín hiệu tự động
    Second système de signalisation — (tâm lý học) hệ thống tín hiệu thứ hai

Tham khảo

sửa