Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sigillate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sigillate
Có
in
hoa
, có
in hình
(đồ gốm).
(
Thực vật học
) Có
vết
như đóng
dấu
, có ấn.
Tham khảo
sửa
"
sigillate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)