sigillaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ʒi.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/ |
sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/ |
Giống cái | sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/ |
sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/ |
sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/ |
sigillaire /si.ʒi.lɛʁ/ |
sigillaire gc /si.ʒi.lɛʁ/
Tham khảo
sửa- "sigillaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)