Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sighted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑɪ.təd/
Tính từ
sửa
sighted
/ˈsɑɪ.təd/
Có thể
nhìn thấy
; không
mù
.
(
Trong tính từ ghép
) Có
loại
thị lực
như thế nào đó.
Tham khảo
sửa
"
sighted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)