Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít siffer sifferet
Số nhiều siffer, sifre sifra, sifrene

siffer

  1. Con số, chữ số.
    350 er et tall med tre sifre.

Tham khảo

sửa