Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
side-saddle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
side-saddle
Yên
ngồi
nghiêng
(cho đàn bà; ngồi cả hai chân về cùng bên mình ngựa).
Tham khảo
sửa
"
side-saddle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)