Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsɪk(ə)nɪŋ/
  • (tập tin)
  • Tách âm: sick‧en‧ing

Động từ

sửa

sickening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của sicken.

Tính từ

sửa

sickening /ˈsɪ.kə.niɳ/

  1. Làm lợm giọng, kinh tởm, ghê tởm.
    a sickening sight — một cảnh tượng kinh tởm
  2. Làm chán nản, làm thất vọng.

Tham khảo

sửa