Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəw˧˧ xwaːŋ˧˧ʂiəw˧˥ kʰwaːŋ˧˥ʂiəw˧˧ kʰwaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəw˧˥ xwaŋ˧˥ʂiəw˧˥˧ xwaŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

siêu khoang

  1. Công nghệ cho phép giảm ma sát tác động của môi trường nước giúp ngư lôi chuyển động với tốc độ rất cao so với các ngư lôi thông thường.