Tiếng Anh

sửa
 
shuttlecock

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃə.tᵊl.ˌkɑːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

shuttlecock /ˈʃə.tᵊl.ˌkɑːk/

  1. Quả cầu lông.

Tham khảo

sửa