Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

shut-out

  1. Sự đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm (để gây sức ép).
  2. (Thể dục, thể thao) Sự ngăn chặn không cho đối phương làm bàn.

Tham khảo

sửa