Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shrunken
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
shrunken
Co lại
,
teo
lại,
quắt
lại,
tóp
đi.
face wears a
shrunken
look
— mặt trông tọp hẳn đi
Tham khảo
sửa
"
shrunken
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)