Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃrɪŋ.kə.bᵊl/

Tính từ sửa

shrinkable /ˈʃrɪŋ.kə.bᵊl/

  1. Có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co.

Tham khảo sửa