Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

shortness /.nəs/

  1. Sự ngắn gọn.
  2. Sự tinh giòn.
    cold shortness — sự tinh giòn nguội
    hot shortness — sự tinh giòn nóng

Tham khảo

sửa