Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɔrt.ˈlɪvd/

Tính từ sửa

short-lived /ˈʃɔrt.ˈlɪvd/

  1. Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn.

Tham khảo sửa