Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɜː.ti/

Tính từ

sửa

shirty /ˈʃɜː.ti/

  1. (Từ lóng) Cáu giận, bực dọc.

Tham khảo

sửa