Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪp.ˈbɔɪ/

Danh từ sửa

ship-boy /ˈʃɪp.ˈbɔɪ/

  1. Cậu bé phục vụ trên tàu thủy.

Tham khảo sửa