Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪ.li.ˌʃæ.li/

Danh từ sửa

shilly-shally /ˈʃɪ.li.ˌʃæ.li/

  1. Sự trù trừ, sự do dự, sự lưỡng lự.

Tính từ sửa

shilly-shally /ˈʃɪ.li.ˌʃæ.li/

  1. Trù trừ, do dự, lưỡng lự.

Nội động từ sửa

shilly-shally nội động từ /ˈʃɪ.li.ˌʃæ.li/

  1. Trù trừ, do dự, lưỡng lự.

Tham khảo sửa