Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɜː.bət/

Danh từ

sửa

sherbet /ˈʃɜː.bət/

  1. Nước quả loãng ((thường) ướp đá) ((cũng) sorbet).

Tham khảo

sửa