Tiếng Karakalpak

sửa

Danh từ

sửa

sher

  1. sư tử.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

sher

  1. tĩnh mạch, động mạch.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

sher

  1. sư tử.

Đồng nghĩa

sửa