Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃi.lə/

Danh từ

sửa

sheila /ˈʃi.lə/

  1. (Uc, neusealand) Cô gái, phụ nữ trẻ.

Tham khảo

sửa