sheepishly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃi.pɪʃ.li/
Hoa Kỳ | [ˈʃi.pɪʃ.li] |
Phó từ sửa
sheepishly /ˈʃi.pɪʃ.li/
- Bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng.
Tham khảo sửa
- "sheepishly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈʃi.pɪʃ.li] |
sheepishly /ˈʃi.pɪʃ.li/