Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃi.pɪʃ.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

sheepishly /ˈʃi.pɪʃ.li/

  1. Bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng.

Tham khảo

sửa