Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sheaves
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sheaves
số nhiều
sheaves
Bó
,
lượm
,
thếp
.
a sheaf of flowers
— bó hoa
a sheaf of rice-plants
— lượm lúa
a sheaf of papers
— thếp giấy
Ngoại động từ
sửa
sheaves
ngoại động từ
Bó
thành
bó
,
bó
thành
lượm
.
Tham khảo
sửa
"
sheaves
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)