Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɪr.ˌwɔ.tɜː/

Danh từ

sửa

shearwater /ˈʃɪr.ˌwɔ.tɜː/

  1. (Động vật học) Chim hải âu.

Tham khảo

sửa