Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Karakalpak
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪ/
Danh từ
sửa
shay
/ˈʃeɪ/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (đùa cợt), (thông tục) (như)
chaise
.
Tham khảo
sửa
"
shay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Karakalpak
sửa
Danh từ
sửa
shay
trà
.