Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑːr.pə.niɳ/

Động từ sửa

sharpening

  1. Phân từ hiện tại của sharpen

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

sharpening /ˈʃɑːr.pə.niɳ/

  1. Sự mài sắc.

Tham khảo sửa