Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɑːrp.ˈʃuː.tɜː/

Danh từ

sửa

sharp-shooter /ˈʃɑːrp.ˈʃuː.tɜː/

  1. Người bắn giỏi, nhà thiện xạ.

Tham khảo

sửa