Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɑːrp.ˈɑɪd/

Tính từ

sửa

sharp-eyed /ˈʃɑːrp.ˈɑɪd/

  1. Tinh mắt.

Tham khảo

sửa