Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑːrp.ˈkət/

Động từ sửa

sharp-cut /ˈʃɑːrp.ˈkət/

  1. Sắc cạnh.
  2. Rõ rệt, rõ nét, dứt khoát.

Tham khảo sửa