Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ɪ.ˈkɑː.nə.mi/

Danh từ

sửa

share economy / ɪ.ˈkɑː.nə.mi/

  1. (Kinh tế học) Kinh phân phối.

Tham khảo

sửa