Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪk.ˈɑʊt/

Danh từ

sửa

shake-out /ˈʃeɪk.ˈɑʊt/

  1. Nạn khủng hoảng rơi rụng (trong đó bọn đầu cơ ít tiền bị loại ra khỏi thị trường chứng khoán).

Tham khảo

sửa