shah
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɑː/
Danh từ
sửashah /ˈʃɑː/
Tham khảo
sửa- "shah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
shah /ʃa/ |
shahs /ʃa/ |
shah gđ /ʃa/
Tham khảo
sửa- "shah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)