Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɑː/

Danh từ

sửa

shah /ˈʃɑː/

  1. Vua Ba-tư, sa.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
shah
/ʃa/
shahs
/ʃa/

shah /ʃa/

  1. Như chah.

Tham khảo

sửa