Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæɡ.ˌbɑːrk/

Danh từ

sửa

shagbark /ˈʃæɡ.ˌbɑːrk/

  1. (Thực vật học) Cây hồ đào trắng.
  2. Gỗ hồ đào trắng.
  3. Quả hồ đào trắng.

Tham khảo

sửa